Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summation

Mục lục

/sʌ´meiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) sự tổng; phép tổng
do a rapid summation of the figures
làm một phép cộng nhanh các con số
Phần tóm tắt kết luận; bản tóm tắt; bản kết luận (của một lập luận)
Sự tổng kết
the exhibition was a summation of his life's work
cuộc triển lãm là một sự tổng kết cuộc đời sáng tác của ông ấy

Chuyên ngành

Toán & tin

phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
indefinite summation
phép lấy tổng bất định
regular summation
phép lấy tổng chính quy
repeated summation
phép lấy tổng lặp
semi-regular summation
phép lấy tổng nửa chính quy

Xây dựng

phép tổng
summation of forces
phép tổng lực
summation of vectors
phép tổng véc tơ

Điện lạnh

sự lấy tổng

Kỹ thuật chung

lấy tổng
indefinite summation
phép lấy tổng bất định
moving-summation process
quá trình lấy tổng trượt
regular summation
phép lấy tổng chính quy
repeated summation
phép lấy tổng lặp
summation formula
công thức lấy tổng
summation formulas
công thức lấy tổng
phép cộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
totalization , aggregate , amount , sum , sum total , totality , recapitulation , rundown , run-through , summing-up , wrap-up , addition , summary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top