Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ergograph

Mục lục

/´ə:gə¸gra:f/

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) máy ghi cơ công

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

máy ghi cơ công

Giải thích EN: An instrument that produces a graphic representation of the measurement of muscular work capacity that it records.Giải thích VN: Thiết bị ghi đồ thị dựa trên những giá trị công suất của cơ (người) mà nó ghi được, dùng trong sinh học.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ergology

    Danh từ: sinh lý học lao động,
  • Ergometer

    / ə:´gɔmitə /, danh từ, (sinh học) cơ công kế,
  • Ergometrine

    Danh từ: (dược học) ecgometrin, Y học: ecgometrin( thuốc kích thích...
  • Ergon

    / ´ə:gɔn /, như erg,
  • Ergonometric

    công thái kế,
  • Ergonometrics

    nghiên cứu về lao động,
  • Ergonomic

    / ¸ə:gə´nɔmik /, Toán & tin: công thái học, Kỹ thuật chung: ecgonomic,...
  • Ergonomic keyboard

    bàn phím công thái,
  • Ergonomical

    ecgonomic,
  • Ergonomics

    / ¸ə:gə´nɔmiks /, Danh từ: khoa nghiên cứu về lao động, Toán & tin:...
  • Ergonomist

    / ə:´gɔnəmist /,
  • Ergonovine

    Danh từ: ecgometrin, Y học: ecgonovin,
  • Ergophore

    nhóm mang hoạt tính,
  • Ergosterol

    / ə:´gɔstə¸rɔl /, Y học: sterol thực vật khi chiếu tia cực tím chuyển thành ergocalciferol,
  • Ergot

    / ´ə:gət /, Danh từ (thực vật học): cựa của lúa mạch (do nấm gây nên), hạt cựa (hạt lúa...
  • Ergot alkaloid

    ankaloit nấm cựa gà,
  • Ergotamin

    Danh từ: (dược) ecgotamin,
  • Ergotamine

    ecgotamin,
  • Ergotherapy

    liệu pháp lao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top