Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Error coefficient

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

hệ số sai lệch

Giải thích EN: A value obtained by dividing the steady-state value of a control system's output, or some portion of that output, by the steady-state actuating signal. Also, error constant.Giải thích VN: Giá trị đạt được bằng cách chia giá trị trạng thái ổn định của tín hiệu ra của hệ thống, hoặc các phần tín hiệu ra , bằng tín hiệu trạng thái ổn định. Còn gọi là hằng số sai lệch.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top