Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Error correction

Mục lục

Đấu thầu

Sửa lỗi
Sửa lỗi là việc sửa chữa những sai sót nhằm chuẩn xác hồ sơ dự thầu bao gồm lỗi số học, lỗi đánh máy, lỗi chính tả, lỗi nhầm đơn vị và do bên mời thầu thực hiện để làm căn cứ cho việc đánh giá

Toán & tin

chữa lỗi
after error correction
sau khi chữa lỗi
sự hiệu chỉnh lỗi
error-correction save point
điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
sự sửa lỗi
sự sửa sai
sửa lỗi

Điện lạnh

hiệu chỉnh độ sai

Điện tử & viễn thông

hiệu chỉnh sai hỏng

Điện lạnh

hiệu chỉnh sai số

Điện tử & viễn thông

sự điều chỉnh sai số
sửa sai hỏng

Kỹ thuật chung

loại bỏ khuyết tật
hiệu chỉnh lỗi

Giải thích EN: Any process of correcting a computed, measured, or observed value based on its deviation from the proper or expected value.Giải thích VN: Việc sửa lại các giá trị đã tính được, đo được hay quan sát được dựa vào độ chênh lệch của chúng với giá trị đúng hay giá trị ước tính trước.

error correction code
mã hiệu chỉnh lỗi
error correction coding
sự mã hóa hiệu chỉnh lỗi
error correction routine
thủ tục hiệu chỉnh lỗi
error-correction save point
điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
forward error correction
hiệu chỉnh lỗi trước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top