Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dividing

Mục lục

/di´vaidiη/

Kỹ thuật chung

chia
Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
dividing apparatus
thiết bị chia
dividing apparatus
ụ chia
dividing box
hộp phân chia
dividing circle
vòng chia
dividing circuit
mạch chia
dividing circuit
sơ đồ chia
dividing crest
đường chia nước
dividing diaphragm
vách ngăn chia
dividing edge
giới hạn phân chia
dividing edge
rìa phân chia
dividing fence
hàng rào phân chia
dividing head
đầu chia
dividing head
đầu chia độ
dividing head
ụ chia
dividing heads
thiết bị chia
dividing heads
ụ chia
dividing line
đường chia nước
dividing machine
máy chia độ
dividing mechanism
ụ chia độ
dividing network
lưới chia
dividing plate
đĩa chia
dividing plate
mâm chia
dividing point
điểm chia
dividing ridge
đỉnh chia nước
dividing rod
thanh chia đoạn
dividing screw
trục vít chia
dividing shears
kéo chia
dividing valve
van phân chia
dividing wheel
bánh răng chia
linear dividing machine
thiết bị chia độ (chiều) dài
mechanical-dividing head
đầu chia cơ khí
rolling dividing machine
máy chia (vạch bằng con) lăn
sự chia độ
sự phân chia
sự phân vùng

Kinh tế

chung hai bên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top