Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estuary

Nghe phát âm

Mục lục

/´estjuəri/

Thông dụng

Danh từ

Cửa sông

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cửa sông
estuary harbour
cảng cửa sông
estuary hydraulicking
thủy lực học của sông
estuary regulation
điều tiết vùng cửa sông
funnel shaped estuary
cửa sông hình phễu
trumpet like shape estuary
cửa sông hình loa
miệng phễu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arm , creek , firth , fjord , inlet , tidewater , waterway , ria

Xem thêm các từ khác

  • Estuary harbour

    cảng cửa sông,
  • Estuary hydraulicking

    thủy lực học của sông,
  • Estuary project

    dự án vùng cửa biển,
  • Estuary regulation

    điều tiết vùng cửa sông,
  • Estuary vessel

    tàu chạy cửa sông,
  • Esturary

    cửa sông,
  • Esurience

    / i´sjuəriəns /, danh từ, sự đói khát, sự thèm muốn,
  • Esuriency

    như esurience,
  • Esurient

    / i´sjuəriənt /, Tính từ: Đói khát, thèm muốn,
  • Esv (experimental safety vehiclel)

    xe thí nghiệm an toàn,
  • Et (ephemeris time)

    thời gian theo lịch,
  • Et al

    Đặc ngữ la tinh: et alii / alia, những người hoặc thứ khác, và những người khác (nhóm tác giả của một công trình nghiên...
  • Et cetera

    Danh từ: vân vân ( (viết tắt) etc), Kinh tế: vân vân, Từ...
  • Et ceteras

    Danh từ số nhiều: những cái phụ thêm; đồ linh tinh,
  • Et seq

    Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
  • Eta

    Danh từ: eta (chữ cái hy-lạp), viết tắt, giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival),
  • Eta meson

    meson eta, mezon eta,
  • Etacism

    Danh từ: lối phát âm chữ eta theo kiểu anh,
  • Etalon

    Danh từ: chuẩn; mẫu (đo lường), chuẩn sơ cấp, chuẩn, mẫu, mẫu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top