Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Totality

Mục lục

/tou'tæliti/

Thông dụng

Danh từ

Toàn bộ
Tổng số; số tổng cộng, khối lượng tổng cộng
(thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần

Chuyên ngành

Toán & tin

tổng

Kỹ thuật chung

tổng số
tập hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
entirety , integrity , oneness , wholeness , aggregate , all , everything , gross , sum , total , amount , summation , sum total , entity , integral , whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top