Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evolute

Nghe phát âm

Mục lục

/´evə¸lu:t/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) (thuộc) đường pháp bao

Danh từ

(toán học) đường pháp bao

Chuyên ngành

Toán & tin

đường pháp bao
evolute of a curve
đường pháp bao của một đường cong
evolute of a surface
đường pháp bao của một mặt
intermediate evolute
đường pháp bao trung gian
plane evolute
đường pháp bao phẳng

Cơ - Điện tử

đường thân khai

đường thân khai

Kỹ thuật chung

đường pháp bao
evolute of a curve
đường pháp bao của một đường cong
evolute of a surface
đường pháp bao của một mặt
intermediate evolute
đương pháp bao trung gian
intermediate evolute
đường pháp bao trung gian
plane evolute
đương pháp bao phẳng
plane evolute
đường pháp bao phẳng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top