Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expendable

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pendəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tiêu được (tiền...)
Có thể dùng hết được
(quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể dùng hết được
có thể tiêu được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dispensable , disposable , excess , inessential , nonessential , replaceable , superfluous , unimportant

Từ trái nghĩa

adjective
important , indispensable , necessary , useful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top