Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expletive

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pli:tiv/

Thông dụng

Tính từ

(ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm

Danh từ

(ngôn ngữ học) từ chêm
Lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
curse , cuss , cuss word , interjection , oath , blasphemy , epithet , exclamation , swear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top