Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swear

Nghe phát âm

Mục lục

/sweə/

Thông dụng

Danh từ

Lời thề
Lời nguyền rủa, câu chửi rủa

Nội động từ

Rủa, chửi, nguyền rủa
Chính thức hứa rằng đó là sự thật
to swear an accusation/charge against somebody
thề rằng lời buộc tội ai là đúng sự thật

Ngoại động từ .swore; .sworn

Thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh trọng)
Bắt thề; làm cho ai hứa, làm cho ai tuyên bố trịnh trọng về (cái gì)
they have sworn (an oath of) allegiance to the crown
họ đã thề trung thành với nhà vua
Viện ( ai/cái gì) ra để thề
( + off) (thông tục) thề bỏ, thề chừa (tật xấu..)
( + to) (thông tục) nói dứt khoát rằng cái gì là sự thật

Cấu trúc từ=

to swear at
nguyền rủa (ai)
to swear by
(thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
Đưa ra (để làm thí dụ)
Viện (ai, thần thánh...) để thề
to swear by Jupiter; to swear by all Gods
thề có trời
to swear off
thề bỏ, thề chừa (rượu...)
swear blind
(thông tục) nói dứt khoát
swear like a trooper
nói tục, chửi thề
swear somebody to secrecy
bắt ai hứa giữ một bí mật

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affirm , assert , attest , avow , covenant , cross one’s heart , depend on , depose , give one’s word , give witness , have confidence in , maintain , make an affidavit , pledge oneself , plight , promise , rely on , say so , state , state under oath , swear by , swear to god , swear up and down , take an oath , testify , trust , vouch , vow , warrant , bedamn , be foul-mouthed , blaspheme , curse , cuss , execrate , flame * , imprecate , take name in vain , talk dirty , use bad language , utter profanity , damn , witness , adjure , anathematize , asseverate , declare , depone , expletive , oath , perjure , pledge , threat , use profane language
phrasal verb
break off , desist , discontinue , give up , leave off , quit , relinquish , remit , stop

Xem thêm các từ khác

  • Swear-word

    Danh từ: câu chửi rủa, lời nguyền rủa,
  • Swear blind

    Thành Ngữ:, swear blind, (thông tục) nói dứt khoát
  • Swear in (to swear somebody in)

    bắt (ai) tuyên thệ trước khi nhậm chức,
  • Swear like a trooper

    Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề
  • Swear somebody to secrecy

    Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • Swearer

    Danh từ: người hay thề, người hay chửi rủa,
  • Sweat

    / swet /, Danh từ: mồ hôi, mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..), ( a...
  • Sweat-band

    Danh từ: dải bằng vải thấm nước quấn quanh đầu, cổ tay (để hút hoặc lau sạch mồ hôi),...
  • Sweat-box

    Danh từ: phòng giam rất hẹp,
  • Sweat-cloth

    Danh từ: vải đệm yên (ngựa),
  • Sweat-duct

    Danh từ: (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi,
  • Sweat-girl

    Danh từ: (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang,
  • Sweat-gland

    Danh từ: tuyến mồ hôi,
  • Sweat-labour

    Danh từ: công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt, người buộc phải làm những...
  • Sweat-shirt

    Danh từ: Áo lạnh tay ngắn,
  • Sweat-shop

    Danh từ: xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ,
  • Sweat (out)

    chảy mồ hôi, đọng giọt, rò,
  • Sweat cooling

    làm lạnh bằng ngưng tụ, làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi, làm mát (lạnh) bằng ngưng tụ, làm mát bằng ngưng tụ,
  • Sweat damage

    thiệt hại do bị ẩm,
  • Sweat damp

    khí oxit cacbon, khí mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top