Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extenuate

Nghe phát âm

Mục lục

/eks´tenju¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược
extenuating circumstances
(pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh

Hình thái từ

Ved: extenuated

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngoại bộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
decrease , diminish , downplay , excuse , justify , make allowances , minimize , moderate , palliate , qualify , reduce , soften , explain away , gloss over , gloze , sleek over , whitewash , slim , alleviate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top