- Từ điển Anh - Việt
Excuse
Nghe phát âmMục lục |
/iks´kju:z/
Thông dụng
Danh từ
Lời xin lỗi; lý do để xin lỗi
Lời bào chữa; lý do để bào chữa
Sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì)
Ngoại động từ
Tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho
Cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho
- his youth excuses his superficiality
- tuổi trẻ là điều bào chữa cho sự nông nổi của anh ta
Miễn cho, tha cho
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tha lỗi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alibi , apology , cleanup , cop-out , cover * , cover story , coverup , defense , disguise , evasion , expedient , extenuation , fish story * , grounds , jive * , justification , makeshift , mitigation , plea , pretext , rationalization , regrets , routine , semblance , shift , song * , song and dance * , stall , stopgap * , story , substitute , subterfuge , trick * , vindication , whitewash * , why and wherefore , mea culpa , regret , absolution , amnesty , condonation , pardon , remission , dispensation , exoneration , indulgence , palliation , provocation , salvo
verb
- acquit , alibi , apologize for , appease , bear with , clear , condone , cover , defend , discharge , dispense from , exculpate , exempt , exempt from , exonerate , explain , extenuate , forgive , free , give absolution , grant amnesty , indulge , let go , let off * , liberate , make allowances for , mitigate , overlook , pardon , pass over * , plead ignorance , pretext , purge , rationalize , release , relieve , remit , reprieve , shrive , shrug off , spare , take rap for , tolerate , vindicate , whitewash * , wink at * , absolve , dispense , let off , apology , conciliate , concoct , justify , out , palliate , plea
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Excuse/pardon my french
Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french -
Excused
Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned -
Excuses
, -
Excyclophoria
lác ẩn vòng ngoài, -
Excyclotropia
lác vòng ngoài, -
Excystation
(sự) thoát nang, -
Exdock
tại cảng, -
Exe gratia
Tính từ: như một đặc ân, -
Exeat
/ ´eksiət /, Danh từ: giấy phép cho ra khỏi lớp, -
Exec
chạy, thực hiện, -
Execrable
/ ´eksikrəbl /, Tính từ: bỉ ổi, rất đáng ghét, Từ đồng nghĩa:... -
Execrableness
/ ´eksikrəbəlnis /, -
Execrably
Phó từ: bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét, -
Execrate
/ ´eksi¸kreit /, Ngoại động từ: ghét cay ghét đắng, ghét độc địa, Nội... -
Execration
/ ¸eksi´kreiʃən /, danh từ, sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người (vật) bị ghét cay ghét đắng,... -
Execrative
/ ´eksi¸kreitiv /, tính từ, tỏ ra ghét cay ghét đắng ( (cũng) execratory), -
Execratory
/ ´eksi¸kreitəri /, tính từ, (như) execrative, mạt sát, nguyền rủa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.