Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exteriorize

Nghe phát âm

Mục lục

/eks´tiəriə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác exteriorise

Ngoại động từ
Thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize , personify , substantiate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top