Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thrive

Mục lục

/θraiv/

Thông dụng

Nội động từ .throve, .thriven; .thrived

Thịnh vượng, phát đạt
an enterprise can't thrive without good management
quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
Lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
children thrive on fresh air and good food
trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

phát đạt

Kinh tế

phát đạt
thịnh vượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , arrive , batten , bear fruit , bloom , blossom , boom , burgeon , develop , flourish , get ahead * , get fat , get on * , get places , get there , grow , grow rich , increase , make a go , mushroom * , progress , prosper , radiate , rise , score * , shine , shoot up , succeed , turn out well , wax , go , improve

Từ trái nghĩa

verb
decline , fail , languish , lose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top