Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feverishly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Lính quýnh, luống cuống
the mother is searching feverishly for her handicapped daughter
bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật nguyền của mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feverishness

    / ´fi:vəriʃnis /, danh từ, tình trạng sốt, sự sôi nổi, sự háo hức, sự cuồng nhiệt,
  • Feverous

    / ´fi:vərəs /, Tính từ: có dịch sốt (nơi), gây sốt, phát sốt,
  • Few

    / fju: /, Tính từ: Ít, vài, ( a few) một vài, một ít, Danh từ & đại...
  • Few-body distribution

    sự phân bố vài vật,
  • Few and far between

    Thành Ngữ:, few and far between, thất thường, khi có khi không
  • Fewness

    / ´fju:nis /, danh từ, số ít, tình trạng ít, sự ít,
  • Fey

    / fei /, Tính từ ( Ê-cốt): có khả năng đoán trước điềm gở, cợt nhã, thiếu nghiêm chỉnh,...
  • Feyness

    / ´feinis /, danh từ,
  • Feynman's superfluidity theory

    lí thuyết siêu chảy feynman,
  • Feynman-Gell-Mann theory

    lí thuyết feynman-gell-mann,
  • Feynman diagram

    giản đồ feynman,
  • Feynman integral

    tích phân feynman,
  • Fez

    / fez /, Danh từ: mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ),
  • Feâte

    ngọai động từ tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng ăn mừng,
  • Feâte-day

    danh từ ngày lễ,
  • Feâte champeâtre

    danh từ hội ngoài trời,
  • Fi-bro-tex

    vật liệu lợp,
  • Fiacre

    / fi´a:kr /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top