Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filled

Nghe phát âm

Mục lục

/fild/

liên quan

Hóa học & vật liệu

đầy

Xây dựng

được lấp đầy
được đổ ngập
được làm đầy
được rót ngập

Kỹ thuật chung

được thêm vào
rải đầy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
permeated , replete , brimming , full , congested , engorged , glutted , gorged , gravid , overcrowded , sated , satiated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top