Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filter press

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

máy lọc ép

Kỹ thuật chung

máy ép lọc
máy ép sét lọc
máy lọc áp lực

Giải thích EN: A device that filters water pumped between filter cloths which are placed between two iron plates that press together, forcing water out of the cloth and trapping sediments in the cloth.Giải thích VN: Thiết bị lọc nước trong đó các miếng vải lọc được đặt giữa 2 bản sắt, ép chặt vào nhau, đẩy nước ra khỏi tấm vải và chặn lại những chất cặn trong miếng vải.

Xây dựng

máy ép để lọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top