Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flash point

Nghe phát âm


Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

điểm chớp

Điện

Nghĩa chuyên ngành

điểm bắt cháy

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

điểm bắt lửa

Điện

Nghĩa chuyên ngành

điểm chớp cháy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

điểm bắt cháy (vật liệu)
điểm bốc cháy
flash point apparatus
máy thử điểm bốc cháy
flash point tester
máy thử điểm bốc cháy
điểm chớp sáng
nhiệt độ cháy thấp nhất
nhiệt độ chớp sáng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

điểm gãy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breaking point , crisis , critical moment , hour of decision , moment of truth , turning point , zero hour , emergency , extremity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top