Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flotation machine

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy tuyển nổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flotation of share

    phát hành cổ phiếu trong công chúng,
  • Flotation of shares

    phát hành cổ phiếu trong công chúng,
  • Flotation oil

    dầu tuyển nổi (quặng),
  • Flotation process

    quá trình tuyển nổi, phương pháp nổi, sự nổi,
  • Flotation promoter

    chất xúc tiến tuyển nổi,
  • Flotation reagent

    hóa chất tuyển nổi,
  • Flotation tank

    két nổi, thùng chứa nổi,
  • Flotation test

    thí nghiệm tuyển nổi,
  • Flotila

    đội tàu,
  • Flotilla

    / flou´tilə /, Danh từ: Đội tàu nhỏ, Giao thông & vận tải: đội...
  • Flotsam

    / ´flɔtsəm /, Danh từ: vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển), những đồ tạp nhạp vô giá trị,...
  • Flotsam and jetsam

    Thành Ngữ: hàng hóa (hoặc tàu) trôi dạt vào bờ, flotsam and jetsam, hàng hoá trôi giạt vào bờ;...
  • Flounce

    / flauns /, Danh từ: sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, Nội động từ:...
  • Flouncing

    / ´flaunsiη /, danh từ, vật liệu làm đường ren,
  • Flounder

    / ´flaundə /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong...
  • Flounder point

    điểm dừng,
  • Flour

    / ´flauə /, Danh từ: bột, bột mì, Ngoại động từ: rắc bột (mì),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top