Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flotilla

Nghe phát âm

Mục lục

/flou´tilə/

Thông dụng

Danh từ

Đội tàu nhỏ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đội tàu nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
argosy , armada , group , navy , squadron , unit , vessels

Xem thêm các từ khác

  • Flotsam

    / ´flɔtsəm /, Danh từ: vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển), những đồ tạp nhạp vô giá trị,...
  • Flotsam and jetsam

    Thành Ngữ: hàng hóa (hoặc tàu) trôi dạt vào bờ, flotsam and jetsam, hàng hoá trôi giạt vào bờ;...
  • Flounce

    / flauns /, Danh từ: sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, Nội động từ:...
  • Flouncing

    / ´flaunsiη /, danh từ, vật liệu làm đường ren,
  • Flounder

    / ´flaundə /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong...
  • Flounder point

    điểm dừng,
  • Flour

    / ´flauə /, Danh từ: bột, bột mì, Ngoại động từ: rắc bột (mì),...
  • Flour-boiling system

    phương pháp nấu bốn hệ,
  • Flour-box

    Danh từ: hộp rắc bột mì,
  • Flour-mill

    Danh từ: xưởng xay bột, nhà máy xay bột, máy xay bột,
  • Flour ash content

    độ tro của bột,
  • Flour bag

    túi đựng bột,
  • Flour bleaching apparatus

    thiết bị tách protein bột mì,
  • Flour bolt

    cái rây bột,
  • Flour bomb

    Danh từ: túi bột ném vào ai (để tỏ sự khinh bỉ),
  • Flour cake

    bánh rán bột mì,
  • Flour classification

    sự phân hạng bột mì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top