Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forward exchange

Kinh tế

hối đoái kỳ hạn
forward exchange rate
tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn
optional forward exchange contract
hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn
ngoại hối kỳ hạn
forward exchange bought
ngoại hối kỳ hạn mua vào
forward exchange contract
hợp đồng ngoại hối kỳ hạn
forward exchange intervention
sự can thiệp ngoại hối kỳ hạn
forward exchange market
thị trường ngoại hối kỳ hạn
forward exchange quotation
giá ngoại hối kỳ hạn
forward exchange rate
tỷ giá ngoại hối kỳ hạn
forward exchange sale
bán ngoại hối kỳ hạn
forward exchange sale
sự bán ngoại hối kỳ hạn
forward exchange sold
ngoại hối kỳ hạn bán ra
forward exchange transaction
giao dịch ngoại hối kỳ hạn
forward exchange transactions
buôn bán ngoại hối kỳ hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top