Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transaction

Mục lục

/træn'zæk∫n/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều transactions

Sự thực hiện; sự giải quyết
to spend much time on the transaction of the business
mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc
Sự quản lý kinh doanh, sự buôn bán; sự giao dịch
we have had no transactions with that firm
chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó
Công việc kinh doanh, công việc buôn bán; vụ giao dịch
( số nhiều) kỷ yếu hội nghị; văn kiện hội nghị chuyên môn
the transactions of the Kent Archaeological Society
kỷ yếu của Hội khảo cổ học Kent

Chuyên ngành

Toán & tin

giao tác
TP (transactionprocessing)
sự xử lý giao tác
sự chuyển tác
sự giao tác
sự toàn tác
toàn tác

Giải thích VN: Là đơn vị logic của một công việc tác động đến CSDL. Một toàn tác được kết thúc do hình thành tính ổn định hoặc do phục hồi lại tất cả mọi cập nhật.

application transaction program
chương trình toàn tác ứng dụng
automatic transaction recorder
bộ ghi toàn tác tự động
top-level transaction
toàn tác mức đỉnh
transaction file
tệp toàn tác
transaction processing
sự xử lý toàn tác
transaction record
bản ghi toàn tác

Kỹ thuật chung

bước chuyển
giao dịch
AppleTalk Transaction Protocol (ATP)
Giao thức giao dịch AppleTalk
application transaction program
chương trình giao dịch ứng dụng
Application Transaction Program (ATP)
chương trình giao dịch ứng dụng
automatic transaction recorder
bộ ghi giao dịch tự động
business transaction
sự giao dịch thương mại
current transaction
giao dịch hiện hành
current transaction
giao dịch hiện thời
distributed transaction
giao dịch phân tán
Distributed Transaction Processing Middleware (DTPM)
phần sụn (phần trung) xử lý giao dịch phân tán
End Of Transaction (EOT)
kết thúc giao dịch
end-transaction
giao dịch cuối
fast path exclusive transaction
giao dịch riêng truyền nhanh
fast path potential transaction
giao dịch có thể truyền nhanh
financial transaction
sự giao dịch tài chính
global transaction
giao dịch chung
Input Transaction accepted for Delivery (ITD)
giao dịch đầu vào được chấp nhận để phát
input/output transaction area (IOTA)
miền giao dịch ra/vào
input/output transaction area (IOTA)
vùng giao dịch nhập/xuất
inquiry transaction
sự giao dịch hỏi tin
IOTA (input/output transaction area)
miền giao dịch vào/ra
IOTA (input/output transaction area)
vùng giao dịch nhập/xuất
Java Transaction Service (technology) (JTS)
Dịch vụ giao dịch Java (công nghệ)
local transaction
giao dịch cục bộ
local transaction program
chương trình giao dịch cục bộ
nested transaction
sự giao dịch lồng nhau
non transaction application
ứng dụng không giao dịch
Object Oriented Transaction Processor
bộ xử lý giao dịch định hướng đối tượng
Object Transaction Middleware (OTM)
phần sụn giao dịch đối tượng
OLTP (on-line transaction processing)
sự xử lý giao dịch trực tuyến
on-line transaction
giao dịch trực tuyến
on-line transaction processing (OLTP)
sự xử lý giao dịch trực tuyến
parent transaction
giao dịch cha
personal electronic transaction (PET)
sự giao dịch điện tử cá nhân
PET (Personalelectronic transaction)
sự giao dịch điện tử cá nhân
recoverable transaction
giao dịch khôi phục được
remote transaction
sự giao dịch từ xa
remote transaction program
chương trình giao dịch từ xa
sales transaction
sự giao dịch bán hàng
secure electronic transaction (SET)
giao dịch điện tử an toàn
Secure Transaction Technology (Microsoft) (STT)
Công nghệ giao dịch an toàn (Microsoft)
service transaction program
chương trình giao dịch dịch vụ
Services transaction Program (IBM) (STP)
Chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)
Services transaction Program Interface (IBM) (STPI)
Giao diện chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)
Standard Transaction Format (STF)
khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
TDS (transaction-driven system)
hệ thống định hướng giao dịch
Telephone/Transaction Number (TN)
Số điện thoại/Giao dịch
terminal transaction facility (TTF)
chương trình giao dịch đầu cuối
termination phase of a transaction
giai đoạn kết thúc của một giao dịch
top-level transaction
giao dịch mức cao nhất
TP (transactionprocessing)
sự xử lý giao dịch
TP (transactionprogram)
chương trình giao dịch
TPC (TransactionProcessing Council)
bộ quản lý xử lý giao dịch
TPF (transactionprocessing facility)
chương trình xử lý giao dịch
transaction branch
nhánh giao dịch
transaction branch identifier
số nhánh giao dịch
Transaction Capabilities (TC)
các khả năng giao dịch
transaction capabilities application part
bên ứng dụng khả năng giao dịch
Transaction Capabilities Application Part (TCAP)
phần ứng dụng các khả năng giao dịch
transaction code
mã giao dịch
transaction command security
tính an toàn lệnh giao dịch
transaction commitment
sự cam kết giao dịch
transaction data
dữ liệu giao dịch
transaction date
ngày tháng giao dịch
transaction display
màn hình giao dịch (kinh doanh)
transaction display
sự hiển thị giao dịch
transaction file
tệp giao dịch
transaction file
tập tin giao dịch
Transaction ID (TID)
nhận dạng giao dịch
transaction identifier
số giao dịch
Transaction Interface Definition Language (TIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
Transaction Internet Protocol (TIP)
Giao thức giao dịch Internet
transaction journal
nhật ký giao dịch
transaction key
khóa giao dịch
Transaction Language 1 (SONET)
Ngôn ngữ giao dịch số 1 (SONET)
Transaction List Table
bảng danh mục giao dịch
transaction load balancing
sự cân bằng tải giao dịch
transaction log
nhật ký giao dịch
transaction logging
đăng nhập giao dịch
transaction management
sự quản lý giao dịch
transaction management software
phần mềm quản lý giao dịch
transaction processing (TP)
sự xử lý giao dịch
transaction processing benchmark
chuẩn xử lý giao dịch
Transaction Processing channel
kênh xử lý giao dịch
Transaction Processing Facility (IBM) (TPF)
Phương tiện xử lý giao dịch (IBM)
transaction processing facility (TPF)
chương trình xử lý giao dịch
transaction processing facility (TPF)
phương tiện xử lý giao dịch
Transaction Processing Language (TPL)
ngôn ngữ xử lý giao dịch
Transaction Processing Protocol Machine (TPPM)
máy xử lý giao dịch
Transaction Processing Service Provider (TPSP)
nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch
Transaction Processing Service User (TPSU)
người dùng dịch vụ xử lý giao dịch-TPSU
Transaction Processing Service User (TPSU)
người sử dụng dịch vụ xử lý giao dịch
transaction processing system
hệ thống xử lý giao dịch
Transaction Processing System (TPS)
hệ thống xử lý giao dịch
transaction processor
bộ xử lý giao dịch
transaction program (TP)
chương trình giao dịch
transaction rate
tỷ lệ giao dịch
transaction record
bản ghi giao dịch
transaction record header
tiêu đề bản ghi giao dịch
transaction recovery
phục hồi giao dịch
transaction rollback
hủy giao dịch
transaction routing
sự truyền giao dịch
transaction services
các dịch vụ giao dịch
transaction services layer
lớp các dịch vụ giao dịch
transaction tape
băng giao dịch
transaction tree constraint
giàng buộc của cây giao dịch
transaction type
loại giao dịch
transaction-based routing
sự truyền theo giao dịch
transaction-driven system (TDS)
hệ thống định hướng giao dịch
Transaction/Transit Network Service (TNS)
dịch vụ mạng giao dịch/quá giang
TTF (terminaltransaction facility)
chương trình giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
phương tiện giao dịch đầu cuối
update transaction
giao dịch cập nhật
voided transaction
giao dịch trống
voided-transaction log
nhật ký giao dịch trống
sự giao dịch
business transaction
sự giao dịch thương mại
financial transaction
sự giao dịch tài chính
inquiry transaction
sự giao dịch hỏi tin
nested transaction
sự giao dịch lồng nhau
personal electronic transaction (PET)
sự giao dịch điện tử cá nhân
PET (Personalelectronic transaction)
sự giao dịch điện tử cá nhân
remote transaction
sự giao dịch từ xa
sales transaction
sự giao dịch bán hàng

Kinh tế

công việc kinh doanh
doanh vụ
abnormal transaction
doanh vụ khác thường
cash transaction
doanh vụ tiền mặt
net transaction
doanh vụ ròng
giao dịch
arbitrage transaction
sự giao dịch mua bán ngoại tệ
artificial transaction
vụ giao dịch giả tạo
balance of transaction
sự cân bằng giao dịch
bargain transaction
giao dịch mua bán
bogus transaction
giao dịch ma giáo
bona transaction
giao dịch công bình
business transaction
giao dịch thương mại
capital transaction
giao dịch vốn
cash transaction
giao dịch tiền mặt
cash transaction market
thị trường giao dịch tiền mặt
commercial transaction
giao dịch thương mại
commission transaction
giao dịch tính trên hoa hồng
commission transaction
giao dịch ủy thác
commodity transaction
giao dịch hàng hóa
compensation transaction
giao dịch bù trừ
contingent transaction
việc giao dịch có thể có
credit transaction
các giao dịch có
credit transaction
các giao dịch thu
credit transaction
giao dịch tín dụng
credit-sale transaction
giao dịch bán chịu
current international transaction
giao dịch quốc tế thông thường
current transaction
giao dịch lưu động
daily transaction
giao dịch thường ngày
engineered swap transaction
giao dịch hoán đổi được thiết kế
equity transaction
giao dịch vốn
ex pit transaction
giao dịch ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
ex-pit transaction
giao dịch ngoài lề
extensive transaction
giao dịch làm ăn lớn
Financial Times transaction
giao dịch tài chính
foreign currency transaction
giao dịch ngoại tệ
foreign exchange transaction
giao dịch hối đoái
foreign trade transaction
giao dịch ngoại thương
forward exchange transaction
giao dịch ngoại hối giao sau
forward exchange transaction
giao dịch ngoại hối kỳ hạn
freedom of transaction
tự do giao dịch
gold transaction service
dịch vụ giao dịch vàng
hedging transaction
giao dịch đặt rào
highly leveraged transaction
giao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh cao
incomplete transaction
giao dịch chưa hoàn thành
incomplete transaction
giao dịch không hoàn toàn
installment transaction
giao dịch trả góp
inter-company transaction
giao dịch giữa các công ty
international transaction
giao dịch quốc tế
intra-company transaction
giao dịch nội bộ công ty
invisible transaction
giao dịch vô hình
liberalization of capital transaction
sự tự do hóa giao dịch vốn
margin transaction
giao dịch trên tiền bảo chứng
matched sale-purchase transaction
giao dịch bán-mua kết hợp
matched sale-purchase transaction
giao dịch đối ứng
matched sale-purchase transaction
Giao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)
mixed transaction
giao dịch hỗn hợp
money transaction
giao dịch tiền tệ
net transaction
giao dịch ròng
nominal transaction
giao dịch danh nghĩa
non-transaction deposits
tiền gửi không giao dịch
normal transaction
giao dịch bình thường
official reserve transaction account
tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
official reserve transaction balance
cán cân giao dịch dự trữ chính thức
on-the-spot transaction
giao dịch tại hiện trường
open transaction
giao dịch công khai
opening transaction
giao dịch mở đầu (đối với người mua quyền chọn)
partial cash transaction
giao dịch tiền mặt một phần
physical transaction
giao dịch hàng hóa có sẵn
premium transaction
giao dịch có tiền bù
principal to principal transaction
giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán
protected transaction
các giao dịch được bảo vệ
protected transaction
giao dịch được bảo vệ khi có sự cố
pure swap transaction
giao dịch hoán đổi thuần túy
pure swap transaction
giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy
reciprocity transaction
giao dịch có qua có lại
reciprocity transaction
giao dịch hỗ huệ
sales transaction
giao dịch bán hàng
short-term transaction
giao dịch ngắn hạn
simple transaction
giao dịch đơn nhất
speculative transaction
giao dịch đầu cơ
spot transaction
giao dịch (giao ngay và trả) tiền mặt
spot transaction
giao dịch giao ngay
swap transaction
giao dịch hoán đổi
swap transaction
giao dịch soap
take-transaction
giao dịch tự lấy hàng
telegraphic transaction
giao dịch điện báo
time transaction
giao dịch kỳ hạn
total transaction cost
tổng phí tổn giao dịch
trade transaction
giao dịch (thương mại)
transaction account
tài khoản giao dịch
transaction at buyer's option
giao dịch bên mua có quyền chọn lựa
transaction charge
phí (Sở) giao dịch
transaction charge
tiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán)
transaction control header record
phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bán
transaction cost
giá phí giao dịch mua bán
transaction costs
chi phí giao dịch
transaction costs
chi phí giao dịch (chứng khoán)
transaction demand
nhu cầu giao dịch
transaction demand for money
nhu cầu (về) tiền giao dịch
transaction demand for money
nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
transaction demand for money
nhu cầu về tiền giao dịch
transaction equation
phương trình giao dịch, trao đổi
transaction exposure
rủi ro giao dịch
transaction exposure
rủi ro giao dịch (hối đoái)
transaction for cash
giao dịch tiền mặt
transaction for forward delivery
giao dịch kỳ hạn
transaction motive
động cơ giao dịch
transaction on change
Giao dịch trong Sở giao dịch chứng khoán
transaction on credit
giao dịch cho chịu
transaction on exchange
giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
transaction statement
tài liệu diễn đạt giao dịch mua bán
transaction status
tình trạng (tiến triển của các) giao dịch
transaction tax
thuế giao dịch (chứng khoán)
transaction through agent
giao dịch thông qua người đại lý
transaction value
giá trị giao dịch
transaction velocity
vận tốc giao dịch
uncompleted transaction
giao dịch chưa hoàn thanh
uncompleted transaction
giao dịch chưa hoàn thành
underlying transaction
giao dịch cơ sở
when issued transaction
giao dịch khi đã phát hành (cổ phiếu)
without letter of credit transaction
giao dịch không có thư tín dụng
giao dịch mua bán

Giải thích VN: Kế tóan: sự kiện hay tình trạng được thừa nhận bởi một thực thể trong sổ sách kế tóan. Chứng khóan: thi hành một lệnh mua hay bán chứng khóan hay hợp đồng futures hàng hóa. Sau khi người mua và người bán đồng ý giá cả, người bán có bổn phận cung ứng chứng khóan hay hàng hóa liên quan, và người mua có bổn phận nhận nó. Xem : Trade.

arbitrage transaction
sự giao dịch mua bán ngoại tệ
highly leveraged transaction
giao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh cao
matched sale-purchase transaction
Giao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)
transaction charge
tiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán)
transaction control header record
phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bán
transaction cost
giá phí giao dịch mua bán
transaction statement
tài liệu diễn đạt giao dịch mua bán
nghiệp vụ
buy-build-sell-lease transaction
nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuê
foreign exchange transaction
nghiệp vụ hối đoái
internal transaction
nghiệp vụ kế toán
pawn transaction
nghiệp vụ cầm đồ
việc giao dịch
contingent transaction
việc giao dịch có thể có

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , action , activity , affair , agreement , bargain , bond , business , buying , compact , contract , convention , coup , covenant , deal , deed , disposal , doings * , enterprise , event , execution , goings-on , happening , intercourse , matter , negotiation , occurrence , pact , performance , play , proceeding , purchase , purchasing , sale , selling , step , doing , exchange , procedure , trade , undertaking , venture

Từ trái nghĩa

noun
denial , refusal , rejection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top