Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freshet

Nghe phát âm

Mục lục

/´freʃit/

Thông dụng

Danh từ

Dòng nước ngọt
Nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lụt
dòng lũ
lũ lụt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alluvion , cataclysm , cataract , deluge , downpour , inundation , niagara , overflow , torrent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top