Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frieze

Nghe phát âm

Mục lục

/fri:z/

Thông dụng

Danh từ

Vải len tuyết xoăn
(kiến trúc) trụ ngạch

Chuyên ngành

Xây dựng

dải trang trí
điểm trang trí
đường riềm gờ
trụ ngạch

Giải thích EN: The middle horizontal division of a classical entablature, usually ornamented with sculpted figures.Giải thích VN: Đường chia ngang ở giữa một mũ cột kiểu cổ điển thường được trang trí bằng các hình vẽ điêu khắc.

Kỹ thuật chung

đường viền
gờ tường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Frieze board

    ván khung, đà giáo,
  • Frieze joining

    sự ghép câu,
  • Frieze panel

    panô có viền (trang trí), tấm có gờ, tấm có nẩy trụ,
  • Frieze rail

    bậu cửa có đường diềm,
  • Frieze tile

    ngói có vân gờ,
  • Frig

    / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Frigate

    / ´frigit /, Danh từ: tàu khu trục nhỏ, (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird),...
  • Frigate-bird

    Danh từ: (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate),
  • Frige

    / fridʒ /, Tủ lạnh: Danh từ:,
  • Frigger

    vết mòn,
  • Frigging

    / ´frigiη /, tính từ, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
  • Fright

    / frait /, Danh từ: sự hoảng sợ, (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn...
  • Frighten

    / ˈfraɪtn /, Ngoại động từ: làm hoảng sợ, làm sợ, gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai, Kỹ...
  • Frightened

    / 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Frightening

    / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa:...
  • Frightful

    / ´fraitful /, Tính từ: ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng, (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng,...
  • Frightfully

    Phó từ: ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp, (thông tục) ghê gớm, vô cùng, hết sức, cực kỳ,...
  • Frightfulness

    / ´fraitfulnis /, Danh từ: tính chất ghê sợ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng,
  • Frigid

    / ´fridʒid /, Tính từ: giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá, lạnh nhạt, nhạt nhẽo, (y học) không thích...
  • Frigid air

    không khí lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top