- Từ điển Anh - Việt
Entablature
Nghe phát âmMục lục |
/in´tæblətʃə/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) mũ cột
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầu cột
đầu hồi
giá đỡ
hệ đỡ
mũ cột
Giải thích EN: 1. the upper part of a classical order, supported by a colonnade and carrying the pediment or roof plate; divided horizontally into architrave, frieze, and cornice.the upper part of a classical order, supported by a colonnade and carrying the pediment or roof plate; divided horizontally into architrave, frieze, and cornice.2. a similar feature in post-and-lintel construction.a similar feature in post-and-lintel construction.Giải thích VN: 1. Một kiểu kiến trúc cổ phía trên các cột và mang trán tường hoặc tấm mái chúng được chia theo chiều ngang thành các dầm đầu cột, các trụ ngạch và các đường gờ///2. Một đặc trưng trong cấu trúc kiểu cột-dầm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Entablement
/ in´teiblmənt /, Danh từ: Kỹ thuật chung: đầu hồi, -
Entad
hướng vào trong, hướng vào trung tâm, -
Entail
/ in´teil /, Danh từ: (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự,... -
Entailed
, -
Entailed estate
tài sản đại thế, -
Entailment
Danh từ: (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự, -
Entails
, -
Entamebiasis
bệnh ký sinh trùng entamoeba, -
Entamebic abscess
áp xeamip, -
Entamoeba
amib ký sinh trong đường tiêu hóa người, -
Entangial
Tính từ: (giải phẫu) trong mạch, -
Entangle
/ in´tæηgl /, Ngoại động từ: làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào... -
Entanglement
/ in´tæηglmənt /, Danh từ: sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng... -
Entasia
co cứng, -
Entasis
/ ´entəsis /, Danh từ: (kiến trúc) đường gờ dọc cột; đường chỉ dọc cột, Xây... -
Entelechy
/ en'teliki /, danh từ, (triết học) cái tự mục đích, -
Entellus
Danh từ: khỉ đuôi dài ở ấn-độ ( (cũng) entellus monkey), -
Entente
/ Ỵ:n'tỴ:n /, Danh từ: (ngoại giao) hiệp ước thân thiện, khối nước thân thiện, khối nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.