Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Middle

Nghe phát âm

Mục lục

/'midl/

Thông dụng

Danh từ

Giữa
right in the middle
ngay chính giữa
in the very middle of the night
đúng vào lúc nửa đêm
in the middle of our century
ở giữa thế kỷ của chúng ta
Chỗ thắt lưng
to be up to the middle in water
đứng nước ngập đến thắt lưng
to seize somebody round his middle
ôm eo ai

Cấu trúc từ

in the middle of nowhere
ở một nơi rất xa xôi hẻo lánh
pig in the middle
Xem pig

Tính từ

Ở giữa, trung
the middle finger
ngón tay giữa
to take/follow a middle course
theo đường lối dung hoà; trung dung

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
Xếp đôi (lá buồm)

Chuyên ngành

Toán & tin

giữa // để ở giữa

Xây dựng

điểm giữa, khoảng giữa, khoang bụng, phần bụng (tàu thuyền), ở giữa

Cơ - Điện tử

điểm giữa, khoảng giữa, (adj) ở giữa

Kỹ thuật chung

chính giữa
align middle
căn chính giữa
giữa
align middle
căn chính giữa
cervical ganglion,middle
hạch (thần kinh) cổ giữa
colic vein middle
tĩnh mạch kết tràng giữa
Data In the Middle (DIM)
dữ liệu nằm ở giữa
frame with rigid middle support
khung có trụ (cột) giữa cứng
middle atmosphere
tầng khí quyển ở giữa
middle distillate
phần chưng cất giữa
middle ear
tai giữa
middle hung transom
cửa sổ con treo giữa
middle lane bridge truss
giàn cầu có đường đi giữa
middle letter row
hàng mẫu tự ở giữa
middle limb
cánh giữa
middle lobe syndrome
hội chứng thùy phôi giữa
middle plane
mặt giữa
middle plane
mặt phẳng giữa
middle post
cột chống giữa
middle rail
ray giữa
middle rail
thanh ngang giữa
middle rail
thanh ngang giữa cửa
middle rail (midrail)
thanh ngang giữa cửa
middle roll
trục cán giữa
middle surface
mặt giữa
middle surface
mặt phẳng giữa
middle surface of shell
mặt giữa của vỏ
middle third
một phần ba ở giữa
middle unit
đơn vị giữa
middle web
cánh giữa
middle web
gờ giữa
middle-ear deafness
điếc tai giữa
reduced middle limb
cánh giữa rút ngắn
squeezed middle limb
cánh giữa kéo dài
staircase with middle separation wall
cầu thang có tường ngăn giữa
stretched out middle limb
cánh giữa kéo dài
thinned out middle limb
cánh giữa lát mỏng
thyroid vein middle
tĩnh mạch tuyến giáp giữa
ở giữa
Data In the Middle (DIM)
dữ liệu nằm ở giữa
middle atmosphere
tầng khí quyển ở giữa
middle letter row
hàng mẫu tự ở giữa
middle third
một phần ba ở giữa

Kinh tế

chính giữa
chính giữa đoạn giữa
chỗ giữa
đoạn giữa
ở giữa
phẩm chất bậc trung
ruột kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
average , between , betwixt and between , center , centermost , equidistant , halfway , inner , inside , intermediate , intervening , mainstream , mean , medial , median , medium , mezzo , middlemost , middle of the road * , midmost , smack in the middle , straddling the fence , mid , central , middle-of-the-road , midway , mediocre
noun
core , deep , focus , halfway , halfway point , heart , inside , marrow , mean , media , midpoint , midriff , midsection , midst , thick , waist , median , average , belly , between , center , central , centrist , golden mean , intermediate , intervening , limbo , medial , mesial , midway , moderate , tertium quid , via media

Từ trái nghĩa

adjective
border , extreme , outer , outside
noun
border , margin , outside

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top