Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fundament

Nghe phát âm

Mục lục

/´fʌndəmənt/

Thông dụng

Danh từ

Mông đít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở

Chuyên ngành

Xây dựng

móng (nhà)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basis , bed , bottom , foot , footing , foundation , ground , groundwork , seat , substratum , underpinning , base , cornerstone , fundamental , root , rudiment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top