Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

General average

Mục lục

Xây dựng

tổn thất chung

Kinh tế

tổn thất chung
adjustment of claim for general average
sự tính toán bồi thường tổn thất chung
adjustment of general average
sự tính toán tổn thất chung
claim for general average
đòi bồi thường tổn thất chung
contribution to general average
phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển)
foreign general average
tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại
general average account
tài khoản tổn thất chung
general average act
hành vi tổn thất chung
general average adjuster
người tính toán tổn thất chung
general average adjustment
việc thương thảo tính toán tổn thất chung
general average deposit
tiền ký quỹ tổn thất chung
general average disbursement insurance
bảo hiểm chi phí tổn thất chung
general average expenditure
chi phí tổn thất chung
general average loss
thiệt hại do tổn thất chung (đường biển)
general average sacrifice
sự hy sinh tổn thất chung (đường biển)
general average settlement
bản tính toán tổn thất chung
general average settlement
sự thanh toán tổn thất chung
statement of general average
bản tính tổn thất chung
tổn thất chung (đường biển)
foreign general average
tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại
general average loss
thiệt hại do tổn thất chung (đường biển)
general average sacrifice
sự hy sinh tổn thất chung (đường biển)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top