Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disbursement

Nghe phát âm

Mục lục

/dis'bə:smənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu

Nguồn khác

  • disbursement : Corporateinformation

Nguồn khác

  • disbursement : bized

Chuyên ngành

Đấu thầu

Giải ngân
Payment or withdrawal of funds for an expenditure under a project
Là việc thanh toán hoặc rút tiền cho một khoản chi phí thuộc dự án


Kinh tế

chi thanh toán
chi trả
giải ngân
capital pledged for disbursement
vốn đã cam kết giải ngân
disbursement process
tiến trình giải ngân
disbursement ratio
tỉ lệ giải ngân
sự chi ra
trả tiền
disbursement of payrolls
sự chi trả tiền lương
disbursement voucher
biên nhận trả tiền
phasing of disbursement
phân giai đoạn trả tiền
xuất quỹ
disbursement voucher
chứng từ xuất quỹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cost , disposal , expenditure , expense , outgoing , outlay , spending

Từ trái nghĩa

noun
deposit , hoard , savings

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top