Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gnash

Nghe phát âm

Mục lục

/næʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nghiến (răng)
to gnash one's teeth
nghiến răng (vì giận)

Nội động từ

Nghiến răng

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clamp , crush , grate , grit , rub , crunch , champ , chomp , gnaw

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top