Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gormandize

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔ:mən¸daiz/

Thông dụng

Cách viết khác gormandise

Như gormandise

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle , hoover , overeat , overindulge , pig out * , stuff , wolf *

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gormandizer

    Danh từ: người phàm ăn,
  • Gormless

    / ´gɔ:mlis /, Tính từ: (thực vật học) ngu xuẩn, vô ý thức,
  • Gormlessly

    Phó từ: ngu xuẩn, dại dột,
  • Gormlessness

    Danh từ: sự ngu xuẩn, sự dại dột,
  • Gorondou

    bệnh gunđô, bệnh dày xương mũi (châu phi),
  • Gorse

    / gɔ:s /, Danh từ: (thực vật học) cây kim tước,
  • Gorsy

    / ´gɔ:si /, tính từ, có nhiều cây kim tước,
  • Gory

    / ´gɔ:ri /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, (thơ ca) đỏ như máu, Từ đồng...
  • Gosbank

    ngân hàng trung ương liên xô (cũ),
  • Gosh

    / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa:...
  • Goshaw

    Danh từ: (động vật) chim ó,
  • Goshawk

    / ´gɔs¸hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) chim ó,
  • Gosip

    government open system interconnection protocols,
  • Gosling

    / ´gɔzliη /, Danh từ: ngỗng con, ngỗng non, Kinh tế: ngỗng con,
  • Gosling-green

    Danh từ: màu vàng lục,
  • Gospel

    / ´gɔspəl /, Danh từ: (tôn giáo) sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng,...
  • Gospel-shop

    Danh từ: giáo đường,
  • Gospel-side

    Danh từ: phía bên trái bàn thờ, thánh đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top