- Từ điển Anh - Việt
Gore
Nghe phát âmMục lục |
/gɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Máu đông
(thơ ca) máu
Ngoại động từ
Húc (bằng sừng)
Đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)
Danh từ
Vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
Mảnh đất chéo, doi đất
Ngoại động từ
Cắt thành vạt chéo
Khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
múi (cầu)
Xây dựng
mảnh chéo, vạt chéo
Giải thích EN: An irregularly shaped tract of land, generally triangular, left between two adjoining surveyed tracts because of inaccuracies in the boundary surveys or as a remnant of a systematic survey.
Giải thích VN: Một mảnh đất có hình dạng không bình thường, thường là hình tam giác, phần còn lại giữa 2 vùng đất tiếp giáp nhau do sự thiếu chính xác trong việc đo đạc đường biên……hay phần còn lại của hệ thống đo đạc.
múi (cầu)
Kỹ thuật chung
cái nêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gored
, -
Gorge
/ gɔ:dʒ /, Danh từ: những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến... -
Gorge dam
đập hẻm núi, đập hẻm núi, -
Gorge line
đường thắt, -
Gorged
, -
Gorgeous
bre / 'gɔ:dʒəs /, name / 'gɔ:rdʒəs /, Tính từ: rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng,... -
Gorgeously
Phó từ: lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời, -
Gorgeousness
/ ´gɔ:dʒəsnis /, danh từ, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy... -
Gorgerin
/ ´gɔ:dʒərin /, Xây dựng: gờ nối, -
Gorget
/ ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ... -
Gorging
, -
Gorgon
/ ´gɔ:gən /, Danh từ: nữ thần tóc rắn (thần thoại hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ... -
Gorgonian
/ gɔ:´gouniən /, Danh từ: san hô sừng, -
Gorgonize
/ ´gɔ:gənaiz /, Động từ:, the jailer gorgonized at the boy, viên cai ngục trừng trừng nhìn thằng bé -
Gorgonzola
/ ¸gɔ:gən´zoulə /, Danh từ: phó mát có nhiều kem của y, -
Gorilla
/ gə´rilə /, Danh từ: (động vật học) con gôrila, con khỉ đột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)... -
Goriness
/ ´gɔ:rinis /, danh từ, tình trạng vấy máu, tình trạng đẫm máu, (thơ ca) tình trạng đỏ như máu, -
Goring
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.