Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devour

Nghe phát âm

Mục lục

/di'vauə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
the lion devoured the deer
con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
to devour the way
(thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
to devour every word
nuốt lấy từng lời
Đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
to devour a book
đọc ngấu nghiến quyển sách
Tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
the fire devoured large areas of forest
lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
devoured by anxiety
bị nỗi lo âu giày vò


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absorb , annihilate , appreciate , be engrossed by , be preoccupied , bolt , bolt down , chow down , cram * , delight in , destroy , dispatch , do compulsively , do voraciously , drink in , eat , enjoy , exhaust , feast on , feed on , gloat over , gobble , gorge * , go through , gulp , guzzle , hoover , imbibe , ingest , inhale , partake of , pig out * , polish off * , ravage , rejoice in , relish , revel in , scarf down , spend , stuff , take , take in , use up , waste , wipe out , wolf * , wolf down , eat up , consume , fare , partake , swallow , dissipate , squander , engulf , gorge

Từ trái nghĩa

verb
abstain , pick

Xem thêm các từ khác

  • Devouring

    Tính từ: hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy, tàn phá, phá huỷ, Từ...
  • Devouringly

    / di´vauəriηgli /, phó từ, hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam,
  • Devout

    / di´vaut /, Tính từ: thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng,
  • Devoutly

    Phó từ: tận tụy, tận tâm, nhiệt tình,
  • Devoutness

    / di´vautnis /, danh từ, sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành, Từ đồng nghĩa: noun, pietism...
  • Dew

    / dju: /, Danh từ: sương, (thơ ca) sự tươi mát, Ngoại động từ: làm...
  • Dew-drop

    / ´dju:¸drɔp /, danh từ, giọt sương, hạt sương,
  • Dew-fall

    / ´dju:¸fɔ:l /, danh từ, lúc sương sa,
  • Dew-point

    / ´dju:¸pɔint /, Danh từ: Điểm sương, Độ nhiệt ngưng, Toán & tin:...
  • Dew-point boundary

    điểm nhiệt độ ngưng,
  • Dew-point composition

    thành phần nhiệt độ ngưng,
  • Dew-point curve

    đường cong điểm sương, đường phân nhiệt độ ngưng,
  • Dew-point depression

    sự giảm nhiệt độ ngưng,
  • Dew-point hygrometer

    dụng cụ đo nhiệt độ ngưng,
  • Dew-point indicate defrost or

    thiết bị đo điểm (đọng) sương,
  • Dew-point measurement

    sự đo điểm sương,
  • Dew-point recorder

    máy ghi độ nhiệt ngưng,
  • Dew-point reservoir

    dung dịch nhiệt ngưng,
  • Dew-point rise

    tăng điểm (đọng) sương,
  • Dew-point temperature

    nhiệt độ điểm sương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top