Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grasp the nettle and it won't sting you

Thông dụng

Thành Ngữ

grasp the nettle and it won't sting you
cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua

Xem thêm nettle


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Graspable

    / ´gra:spəbl /, tính từ, có thể nắm chắc, có thể nắm chặt, có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)
  • Grasping

    / ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Grasping reflex

    phản xạ nắm,
  • Graspingly

    Phó từ: tham lam, keo cú,
  • Graspingness

    / ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice ,...
  • Graspless

    Tính từ: không nắm được,
  • Grass

    / grɑ:s /, Danh từ: cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), ( số nhiều) cây...
  • Grass-covered

    Tính từ: có cỏ mọc,
  • Grass-covered ground

    bãi đất phủ cỏ,
  • Grass-covered soil

    đất phủ cỏ,
  • Grass-cutter

    / ´gra:s¸kʌtə /, danh từ, người cắt cỏ, máy xén cỏ,
  • Grass-cutting

    Danh từ: sự cắt cỏ, (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay),
  • Grass-feeding

    Tính từ: Ăn cỏ,
  • Grass-field

    Danh từ: Đồng cỏ,
  • Grass-green

    / ´gra:s¸gri:n /, tính từ, xanh màu cỏ,
  • Grass-grown

    Tính từ: có trồng cỏ,
  • Grass-plot

    Danh từ: vạt cỏ, bãi cỏ,
  • Grass-skirt

    Danh từ: váy bằng lá và cỏ dài (người pôlinêdi),
  • Grass-widow

    Danh từ: người đàn bà vắng chồng,
  • Grass-widower

    Danh từ: người đàn ông vắng vợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top