Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grass

Nghe phát âm

Mục lục

/grɑ:s/

Thông dụng

Danh từ

Cỏ
Bãi cỏ, đồng cỏ
Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
please, keep off the grass; do not walk on the grass
xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
( số nhiều) cây thân cỏ
(ngành mỏ) mặt đất
to bring ore to grass
đưa quặng lên mặt đất
(từ lóng) măng tây
(thông tục) mùa xuân
she will be two years old next grass
mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai

Ngoại động từ

Để cỏ mọc; trồng cỏ
Đánh ngã sóng soài
Bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
Căng (vải...) trên cỏ để phơi

Cấu trúc từ

to be at grass
đang gặm cỏ
(nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc
the grass is always greener on the other side of the fence
đứng núi này trông núi nọ
to cut the grass under somebody's feet
phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
to go to grass
ra đồng ăn cỏ (súc vật)
(từ lóng) ngã sóng soài (người)
(từ lóng) chết
Go to grass
Chết quách đi cho rồi
to put sb out to grass
cho ai ra rìa, cho ai về vườn
a snake in the grass
kẻ ném đá giấu tay
to bear the grass grow
rất thính tai
To let grass grow under one's feet
Để nước tới chân mới nhảy
to send to grass
cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
(từ lóng) đánh ngã sóng soài

Chuyên ngành

Y học

cỏ citromila grass cây sả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barley , grama , hay , meadow , pasture , sod , turf , verdure , divot , esplanade , greensward , hassock , herbage , lawn , pasturage , prairie , sedge , steppe , sward , swath , tuffet , tussock

Địa chất

mặt đất (của mỏ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top