Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hasty

Nghe phát âm

Mục lục

/'heisti/

Thông dụng

Tính từ

Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
hasty preparation
những sự chuẩn bị vội vàng
a hasty departure
sự ra đi vội vàng
hasty growth
sự phát triển quá nhanh
hasty climbers have sudden falls
hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng
Hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
a hasty conclusion
kết luận thiếu cân nhắc
Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abrupt , agile , brash , breakneck * , brief , brisk , careless , chop-chop * , cursory , eager , expeditious , fast , fiery , fleet , fleeting , foolhardy , harefooted , headlong , heedless , hurried , ill-advised , impatient , impetuous , impulsive , incautious , inconsiderate , madcap * , on the double * , passing , pdq , perfunctory , precipitate , prompt , pronto * , quick , quickened , quickie , rapid , rash , reckless , rushed , short , slambang , slapdash * , snappy * , sudden , superficial , swift , thoughtless , urgent , flying , speedy , harum-scarum , hotheaded , ill-considered , improvident , madcap , precipitant , slapdash , temerarious , unconsidered , irritable , nimble , precipitous

Từ trái nghĩa

adjective
delayed , lazy , lingering , loitering , slow

Xem thêm các từ khác

  • Hat

    / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại...
  • Hat-pin

    Danh từ: ghim dài để cài mũ vào tóc,
  • Hat currency

    đồng tiền pháp định,
  • Hat in hand

    Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • Hat money

    tiền thưởng bốc dỡ chuyên chở, tiền thưởng của thuyền trưởng,
  • Hat rollers

    con lăn dẫn hướng hình chóp,
  • Hat stand

    giá mũ nón,
  • Hat tree

    danh từ, giá treo mũ,
  • Hat trick

    danh từ, (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng,
  • Hatable

    / ´heitəbl /, tính từ, Đáng căm thù, đáng căm ghét,
  • Hatband

    / ´hæt¸bænd /, Danh từ: băng mũ, băng tang đen ở mũ,
  • Hatch

    / hætʃ /, Danh từ: cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa...
  • Hatch-way

    Danh từ: cửa xuống hầm (tàu thuỷ),
  • Hatch (hatch way)

    cửa hầm tàu,
  • Hatch a plot

    Thành Ngữ:, hatch a plot, ngấm ngầm bày mưu lập kế
  • Hatch cargo

    hàng hóa trong khoang,
  • Hatch coaming

    gờ cửa hầm hàng,
  • Hatch control position

    trạm điều khiển đóng kín các cửa, nắp khoang,
  • Hatch cover

    cửa lật cấp hàng, nắp cửa lỗ (ở tàu), nắp miệng khoang hàng,
  • Hatch hoist

    thiết bị nâng cửa nắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top