Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

He who would catch fish must not mind getting wet

Thông dụng

Thành Ngữ

he who would catch fish must not mind getting wet
muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun

Xem thêm fish


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • He will swing for it

    Thành Ngữ:, he will swing for it, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
  • Head

    / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con...
  • Head-absorbing capacity

    khả năng hấp thụ nhiệt hea t ko fai la head, năng suất hấp thụ nhiệt,
  • Head-affected zone

    vàng chịu ảnh hưởng nhiệt,
  • Head-bolt

    đầu bu lông,
  • Head-capacity curve

    đường công suất mực nước,
  • Head-capscity curve

    đường đặc tính của bơm,
  • Head-control gate

    cửa điều chỉnh mức nước,
  • Head-down display

    màn hình hdd,
  • Head-dress

    Danh từ: kiểu tóc (phụ nữ), khăn trùm đầu của phụ nữ,
  • Head-flow characteristic

    biến thiên áp suất dòng, đặc tính áp suất (tĩnh), đặc tính áp suất tĩnh,
  • Head-hunter

    Danh từ: người sưu tập đầu kẻ thù, người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,...
  • Head-hunting

    Danh từ: công tác tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,
  • Head-lamp

    đèn trước xe,
  • Head-lease

    hợp đồng chính chủ cho thuê,
  • Head-light

    đèn pha, đèn chiếu (của đầu máy),
  • Head-line

    đặt vào hàng đầu,
  • Head-liner

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu...
  • Head-master

    Danh từ: Ông hiệu trưởng,
  • Head-mistress

    / ,hed-mɪstrəs /, Danh từ: bà hiệu trưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top