Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hearken

Nghe phát âm

Mục lục

/´ha:kən/

Thông dụng

Nội động từ

( + to) lắng nghe
to hearken to somebody
lắng nghe ai

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
hark , attend , heed , listen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hearning aid

    dụng cụ trợ thính,máy điếc,
  • Hearsay

    / ´hiə¸sei /, Danh từ: tin đồn, lời đồn, Định ngữ: dựa vào tin...
  • Hearse

    Danh từ: xe tang, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng,
  • Heart

    / hɑ:t /, Danh từ: (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình...
  • Heart's ease

    như hearts-ease,
  • Heart-block

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc...
  • Heart-blood

    / 'hɑ:tblʌd /, Danh từ: máu, huyết, sự sống, sức sống,
  • Heart-break

    / ha:t breik /, Danh từ: nỗi đau buồn xé ruột,
  • Heart-breaking

    Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking news, một tin rất đau buồn
  • Heart-broken

    Tính từ: rất đau buồn, đau khổ, Đau lòng,
  • Heart-burning

    Danh từ: sự ghen tuông, sự ghen tức, sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán,
  • Heart-disease cell

    tế bào tim suy,
  • Heart-failure

    suy tim,
  • Heart-free

    Tính từ: chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ( (cũng) heart-whole),
  • Heart-lung machine

    Danh từ: tim phổi nhân tạo,
  • Heart-lung preparation

    chuẩn bị trong thí nghiệm tim phổi,
  • Heart-rended

    / ´ha:t¸rendid /, Tính từ: chạnh lòng, thương tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top