Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hearsay

Nghe phát âm

Mục lục

/´hiə¸sei/

Thông dụng

Danh từ

Tin đồn, lời đồn
to have something by hearsay
biết cái gì do nghe đồn

Định ngữ

Dựa vào tin đồn, do nghe đồn
hearsay evidence
chứng cớ dựa vào lời nghe đồn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clothesline , comment , cry , gossip , grapevine * , leak * , mere talk , noise * , report , rumble * , rumor , scandal , scuttlebutt * , talk , talk of the town , word of mouth * , gossipry , talebearing , tattle , tittle-tattle , word , bruit , dirt , grapevine , information , on dit , scuttlebutt

Từ trái nghĩa

noun
evidence , proof , reality , testimony , truth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hearse

    Danh từ: xe tang, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng,
  • Heart

    / hɑ:t /, Danh từ: (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình...
  • Heart's ease

    như hearts-ease,
  • Heart-block

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc...
  • Heart-blood

    / 'hɑ:tblʌd /, Danh từ: máu, huyết, sự sống, sức sống,
  • Heart-break

    / ha:t breik /, Danh từ: nỗi đau buồn xé ruột,
  • Heart-breaking

    Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking news, một tin rất đau buồn
  • Heart-broken

    Tính từ: rất đau buồn, đau khổ, Đau lòng,
  • Heart-burning

    Danh từ: sự ghen tuông, sự ghen tức, sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán,
  • Heart-disease cell

    tế bào tim suy,
  • Heart-failure

    suy tim,
  • Heart-free

    Tính từ: chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ( (cũng) heart-whole),
  • Heart-lung machine

    Danh từ: tim phổi nhân tạo,
  • Heart-lung preparation

    chuẩn bị trong thí nghiệm tim phổi,
  • Heart-rended

    / ´ha:t¸rendid /, Tính từ: chạnh lòng, thương tâm,
  • Heart-rending

    / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo...
  • Heart-searching

    Danh từ: sự cân nhắc chín chắn,
  • Heart-strings

    / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất,...
  • Heart-throb

    / ´ha:t¸θrob /, danh từ, người tình, người yêu, heart throbs:nhịp tim, nhịp tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top