Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helical-fin section

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

phần xoắn trong ống xử lý chất lỏng

Giải thích EN: An extended surface form having a helical shape, which increases the external surface area of process-fluid tubes, thereby increasing heat-exchange efficiency.Giải thích VN: Một bề mặt kéo dài từ một hình dạng xoắn, nó làm tăng diện tích mặt ngoài của các ống trong quy trình xử lý chất lỏng, giúp tăng hiệu suất trao đổi nhiệt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top