Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hengstebeck approximation

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

phép tính xấp xỉ Hengstebeck

Giải thích EN: A calculation technique for estimating the distribution of non-key components in products from distillation columns.Giải thích VN: Một kỹ thuật tính toán nhằm ước lượng độ phân bố của các thành tố phụ trong các sản phẩm từ các ống chiết xuất.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Henle ampulla

    bóng henle,
  • Henle gland

    tuyến henle,
  • Henle loop

    quai henle,
  • Henleampulla

    bóng henle,
  • Henna

    / ´henə /, Danh từ: (thực vật học) cây lá móng, lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc...
  • Hennaed

    Tính từ: Được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng,
  • Hennery

    / ´henəri /, Danh từ: sân nuôi gà vịt, trại nuôi gà vịt, Kinh tế:...
  • Henny

    Tính từ: như gà mái, giống gà mái, Danh từ: gà trống trông như gà...
  • Henogenesis

    sự phát triển cá thể,
  • Henosis

    (sự) khỏi (sự) liền,
  • Henotheism

    / ´henouθi¸izəm /, Danh từ: Đạo một thần tối cao (không phủ nhận sự tồn tại của các vị...
  • Henotheist

    Danh từ:,
  • Henotheistic

    / ¸henouθi´istik /, tính từ,
  • Henotic

    làm khỏi, làm liền,
  • Henpeck

    / ´hen¸pek /, Ngoại động từ: bắt nạt, xỏ mũi (chồng), hình thái từ:...
  • Henpecked

    / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife...
  • Henpox

    bệnh đậu gà,
  • Henpue

    bệnh gunđô, bệnh dày xương mũi (châu phi),
  • Henpuye

    bệnh gunđô, bệnh dày xương mũi (châu phi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top