Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holocaust

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔlə¸kɔ:st/

Thông dụng

Danh từ

Sự thiêu hàng loạt các vật tế thần
(nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng loạt; sự tàn sát khủng khiếp
The Holocaust
nạn tàn sát người Do Thái vào thời Hitler


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annihilation , carnage , catastrophe , devastation , extermination , extinction , genocide , immolation , inferno , massacre , mass murder , slaughter , destruction , disaster , fire , sacrifice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top