Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hurriedly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Vội vàng, hối hả, hấp tấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hurrier

    người đẩy xe, người kéo xe,
  • Hurry

    bre/ ˈhʌri /, name/ ˈhɜ:ri /, Danh từ: sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự...
  • Hurry-scurry

    / ´hʌri´skʌri /, Tính từ & phó từ: hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn,...
  • Hurst

    / hə:st /, Danh từ: gò, đồi nhỏ, dải cát (ở biển, sông), Đồi cây, rừng nhỏ, Xây...
  • Hurt

    / hɜrt /, Danh từ: vết thương, chỗ bị đau, Điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm,...
  • Hurter

    giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ, rầm đỡ,
  • Hurtful

    / ´hə:tful /, Tính từ: có hại, gây tổn hại, gây tổn thương, Từ đồng...
  • Hurtfully

    Phó từ: tai hại, tai quái,
  • Hurtfulness

    / ´hə:tfulnis /, danh từ, tính có hại,
  • Hurtle

    / hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại...
  • Hurtless

    / ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ...
  • Husband

    / ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại...
  • Husband's tea

    Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
  • Husband age

    phí quản lý tàu,
  • Husband of aunt

    dượng,
  • Husbandhood

    Danh từ: cương vị làm chồng,
  • Husbandlike

    / ´hʌzbənd¸laik /, tính từ, như một người chồng, xứng đáng một người chồng,
  • Husbandman

    / ´hʌzbəndmən /, danh từ, người làm ruộng, nông dân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top