Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In-line

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

nội dòng
in-line direction
hướng nội dòng

Kỹ thuật chung

nối tiếp nhau
nội tuyến
in-line code
mã nội tuyến
in-line coding
sự mã hóa nội tuyến
in-line data file
tập tin dữ liệu nội tuyến
in-line exit routine
thủ tục thoát nội tuyến
in-line operation
sự vận hành nội tuyến
in-line procedure
thủ tục nội tuyến
in-line recovery
sự hồi phục nội tuyến
in-line stereophonic tape
băng stereo nội tuyến
in-line subroutine
chương trình con nội tuyến
in-line subroutine
thủ tục con nội tuyến
in-line variation
sự biến đổi nội tuyến

Xây dựng

theo trục, theo đường, nối tiếp nhau

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top