Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In a class by itself

Thông dụng

Thành Ngữ

in a class by itself
khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả

Xem thêm class


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In a cleft stick

    Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • In a fair way of business

    Thành Ngữ:, in a fair way of business, thành công trên đường kinh doanh
  • In a family way

    Thành Ngữ:, in a family way, tự nhiên như người trong nhà
  • In a good hour

    Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn
  • In a hurry

    Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry,...
  • In a merry pin

    Thành Ngữ:, in a merry pin, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
  • In a nutshell

    nói tóm lại,
  • In a pet

    Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • In a pickle

    thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • In a spot

    Thành Ngữ:, in a spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn...
  • In a state of nature

    Thành Ngữ:, in a state of nature, (đùa cợt) trần như nhộng
  • In a string

    có dạng băng dài liên tục,
  • In a trice

    Thành Ngữ:, in a trice, trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần
  • In a vacuum

    Thành Ngữ:, in a vacuum, xa rời mọi người, xa rời mọi việc
  • In absentia

    Phó từ: trong khi vắng mặt,
  • In accordance with

    tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với,
  • In actual

    hàng giao ngay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top