Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In a state of nature

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in a state of nature
(đùa cợt) trần như nhộng

Xem thêm state


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In a string

    có dạng băng dài liên tục,
  • In a trice

    Thành Ngữ:, in a trice, trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần
  • In a vacuum

    Thành Ngữ:, in a vacuum, xa rời mọi người, xa rời mọi việc
  • In absentia

    Phó từ: trong khi vắng mặt,
  • In accordance with

    tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với,
  • In actual

    hàng giao ngay,
  • In actuals

    hàng hiện có,
  • In advance

    Thành Ngữ: trước, in advance, trước, sớm, cash in advance, tiền mặt trả trước, commission received...
  • In advance of

    Thành Ngữ:, in advance of, trước, đi trước
  • In all

    Thành Ngữ: tổng cộng, in all, all
  • In all conscience

    Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • In all likelihood

    Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • In all one's born days

    Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời
  • In all probability

    Thành Ngữ:, in all probability, rất có thể
  • In all weathers

    Thành Ngữ:, in all weathers, trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
  • In an evil hour

    Thành Ngữ:, in an evil hour, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
  • In and out

    Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • In and out (in-and-out)

    giao dịch đường ngắn,
  • In antis

    giữa antae,
  • In any case

    Thành Ngữ: trong bất cứ trường hợp nào, in any case, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top