Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scorch

Nghe phát âm

Mục lục

/skɔ:tʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự cháy sém; vết sém (như) scorch-mark
Sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp..)

Ngoại động từ

Làm cháy sém
Làm cho (cây) khô héo
(quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng

Nội động từ

Bị cháy sém
( + off, away, down) mở hết tốc lực (ô tô...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hơ lửa
lưu hóa sớm
sự hơ qua lửa
sự lưu hóa sớm

Kỹ thuật chung

khắc
khía
khía rãnh
làm xước
rạch rãnh
sự nướng
vạch dấu
vẽ sơ đồ

Kinh tế

sự cháy xém
thiêu đót

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bake , blacken , blister , broil , char , cook , melt , parch , roast , scald , sear , seethe , shrivel , simmer , singe , stale , stew , swelter , wither , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , score , scourge , slap , slash , burn , dry , lambaste , toast , torrefy
noun
char , sear , singe

Từ trái nghĩa

verb
freeze

Xem thêm các từ khác

  • Scorch-mark

    Danh từ: vết sém (như) scorch,
  • Scorch time

    thời gian cháy xém, thời gian lưu hóa sớm (hỗn hợp cao su),
  • Scorched

    Tính từ: có cấu trúc hình kim, được lưu hóa sớm, được hơ lửa,
  • Scorched-earth policy

    Danh từ: (quân sự) chính sách tiêu thổ (phá hủy bất cứ cái gì có thể có ích cho quân địch...
  • Scorched earth

    chiến thuật tiêu thổ,
  • Scorched earth policy

    chính sách tiêu thổ,
  • Scorched earth strategy

    chiến thuật tiêu thổ,
  • Scorcher

    / ´skɔ:tʃə /, Danh từ: ngày nóng như thiêu, ngày rất nóng, vật đáng chú ý (nhất là quả bóng...
  • Scorching

    / skɔ:tʃiη /, Tính từ: rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu, Kỹ thuật...
  • Scorching flavour

    vị khé cổ,
  • Scorching of wood

    cháy xém [sự cháy xém gỗ],
  • Scorchy

    Tính từ: Được lưu hoá sơ qua,
  • Scordinema

    cảm giác mệt mỏi nặng đầu,
  • Score

    / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm...
  • Score-board

    Danh từ: (thể dục thể thao) bảng ghi tỷ số, bảng ghi thành tích (công trình thể thao),
  • Score-book

    / ´skɔ:¸buk /, danh từ, (thể dụ thể thao) bảng ghi điểm,
  • Score-sheet

    Danh từ:,
  • Score card

    Danh từ: (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm,
  • Score mark

    gờ, rãnh, vết xước,
  • Score marks

    vết xây sát, vết xước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top