- Từ điển Anh - Việt
Parch
Nghe phát âmMục lục |
/pa:tʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Rang, nung
Làm (cái gì) khô nẻ (vì mặt trời, cơn khát)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blister , brown , dehydrate , desiccate , dry up , evaporate , exsiccate , make thirsty , scorch , sear , shrivel , stale , wither , burn , char , dry , roast , torrefy
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parched
Tính từ: khô, nẻ (do nhiệt), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Parched peas
đậu khô, đậu rang, -
Parchment
/ ´pa:tʃmənt /, Danh từ: giấy da (da dê, da cừu); bản viết trên giấy da, vật tựa tương tự giấy... -
Parchment imitation
bản viết trên giấy da, giấy da, -
Parchment paper
Danh từ: giấy giả da, giấy da, giầy da (cừu), giấy chống ẩm, giấy chống thấm mỡ, diện giá,... -
Parchment skin
(chứng) dakhô, -
Parchmenty
/ ´pa:tʃmənti /, tính từ, như giấy da, -
Parchmoid
Danh từ: giấy da thực vật có độ nhẵn cao, -
Parclose screen
hàng rào, parclose screen (parclose), hàng rào chắn -
Parclose screen (parclose)
hàng rào chắn, -
Pard
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner, -
Pardi
Liên từ:, -
Pardie
Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên, -
Pardon
/ 'pɑ:dn /, Danh từ: sự tha thứ, sự giải tội, lệnh ân xá, lời xin lỗi, (pháp lý) sự ăn xài,... -
Pardonable
/ ´pa:dənəbl /, tính từ, có thể tha thứ, có thể bỏ qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Pardonably
Phó từ: dễ hiểu; có thể hiểu được, -
Pardoner
/ ´pa:dənə /, Danh từ: (sử học) người phát giấy xá tội, -
Pardons
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.