Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incombustible

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkəm´bʌstəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không cháy được

Chuyên ngành

Xây dựng

không cháy (được)

Kỹ thuật chung

không bắt cháy
không cháy
incombustible building material
vật liệu xây dựng không cháy
incombustible construction
công trình không cháy
incombustible construction
kết cấu không cháy
incombustible dust
bụi không cháy
incombustible glass wool
bông thủy tinh không cháy
incombustible materials
vật liệu không cháy
incombustible slab
tấm không cháy
không cháy được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top